Bột Dextrin kháng ngô – Chất xơ hòa tan nhãn sạch cho các công thức lành mạnh hơn
Những ưu điểm chính của dextrin kháng tiêu hóa
1️⃣ Giàu chất xơ, ít calo
Hàm lượng chất xơ cao (thường ≥85%)
Giá trị calo thấp, lý tưởng chogiảm đường, ít calo và quản lý cân nặngcác sản phẩm
Giúp cải thiện giá trị dinh dưỡng mà không làm tăng hàm lượng năng lượng.
2️⃣ Chỉ số đường huyết thấp (Low GI)
Chất xơ GI thấp, không gây tăng đột ngột lượng đường trong máu hoặc mức insulin
Thích hợp cho:
Thực phẩm thân thiện với người tiểu đường
Kiểm soát đường huyết và các công thức giảm đường
3️⃣ Khả năng dung nạp đường tiêu hóa tuyệt vời
Quá trình lên men nhẹ và chậm trong ruột
Nguy cơ đầy hơi hoặc tiêu chảy thấpso sánh với inulin hoặc FOS
Thích hợp để sử dụng hàng ngày trong thời gian dài.
👉 Đây là mộtlợi thế khác biệt chínhĐược khách hàng đánh giá cao.
4️⃣ Độ ổn định xử lý vượt trội
Dễ tan và có độ trong suốt cao.
Ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường axit.
Vị trung tính, không ảnh hưởng đến màu sắc hoặc hương vị.
Được sử dụng rộng rãi trong:
Đồ uống
Sản phẩm sữa
Đồ uống dạng bột
Thực phẩm chức năng và dinh dưỡng
5️⃣ Nhãn sạch & Thân thiện với quy định
Được chiết xuất từ các nguồn tinh bột tự nhiên.
Có thể được dán nhãn làChất xơ / Chất xơ hòa tan
Được chấp nhận rộng rãi tại các thị trường lớn, bao gồm...Trung Quốc, Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu và Nhật Bản
Tổng quan sản phẩm: Dextrin kháng tiêu hóa
Dextrin khánglà một loạichất xơ hòa tan trong nướcCó nguồn gốc từ tinh bột như ngô hoặc lúa mì.
Nó khó bị tiêu hóa ở ruột non và đi đến ruột già, nơi nó được các vi khuẩn có lợi trong đường ruột lên men nhẹ nhàng, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe liên quan đến...sức khỏe tiêu hóa và điều hòa trao đổi chất.
Thông số kỹ thuật sản phẩm điển hình (Ví dụ)
| Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng hoặc trắng nhạt |
| Hàm lượng chất xơ | ≥85% |
| độ hòa tan | Xuất sắc |
| Nếm | Trung tính, không có mùi vị lạ. |
| Vị ngọt | Rất thấp |
| Chỉ số đường huyết | Thấp |
| Ứng dụng | Thực phẩm, đồ uống, thực phẩm chức năng |
Ứng dụng chính
Đồ uống chức năng và dinh dưỡng
Các sản phẩm từ sữa (sữa chua, thực phẩm thay thế bữa ăn)
Sản phẩm bánh
thanh dinh dưỡng và bột thay thế bữa ăn
Thực phẩm bổ sung

